Khlong San
Seat | Khlong San |
---|---|
Mã địa lý | 1018 |
Postal code | 10600 |
Province | Bangkok |
Khwaeng | 4 |
• Tổng cộng | 75.765 |
Đặt tên theo | Khlong San |
Country | Thailand |
Múi giờ | ICT (UTC+7) |
• Mật độ | 14,702,2/km2 (38,079/mi2) |
Khlong San
Seat | Khlong San |
---|---|
Mã địa lý | 1018 |
Postal code | 10600 |
Province | Bangkok |
Khwaeng | 4 |
• Tổng cộng | 75.765 |
Đặt tên theo | Khlong San |
Country | Thailand |
Múi giờ | ICT (UTC+7) |
• Mật độ | 14,702,2/km2 (38,079/mi2) |
Thực đơn
Khlong SanLiên quan
Khlong Khuean (huyện) Khlong Hoi Khong (huyện) Khlong Luang (huyện) Khlong Hat (huyện) Khlong Lan (huyện) Khlong Khlung (huyện) Khlong San Khlong Thom (huyện) Khlong Sam Wa Khlong Yai (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Khlong San